| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 32-51 Quảng Ngãi: 54-58 Đắk Nông: 24-16 | TRÚNG Đắk Nông 24 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 86-50 Ninh Thuận: 19-59 | Trượt |
| 06/11/2025 | Bình Định: 10-58 Quảng Trị: 80-14 Quảng Bình: 76-37 | TRÚNG Bình Định 58 |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 14-57 Khánh Hòa: 96-94 | TRÚNG Đà Nẵng 14 TRÚNG Khánh Hòa 96 |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 66-76 Quảng Nam: 42-70 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 86-77 Phú Yên: 96-13 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 18-53 Khánh Hòa: 68-99 Thừa Thiên Huế: 52-79 | TRÚNG Kon Tum 53 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 10-78 Quảng Ngãi: 12-11 Đắk Nông: 83-31 | Trượt |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 98-68 Ninh Thuận: 91-63 | Trượt |
| 30/10/2025 | Bình Định: 24-69 Quảng Trị: 75-99 Quảng Bình: 44-96 | TRÚNG Quảng Bình 96 |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 96-45 Khánh Hòa: 85-48 | Trượt |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 31-64 Quảng Nam: 17-73 | Trượt |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 23-63 Phú Yên: 61-15 | Trượt |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 72-78 Khánh Hòa: 10-17 Thừa Thiên Huế: 72-88 | Trượt |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 34-13 Quảng Ngãi: 13-97 Đắk Nông: 87-62 | TRÚNG Quảng Ngãi 97 |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 31-03 Ninh Thuận: 64-31 | TRÚNG Gia Lai 03 |
| 23/10/2025 | Bình Định: 62-14 Quảng Trị: 87-37 Quảng Bình: 37-22 | Trượt |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 70-11 Khánh Hòa: 59-43 | Trượt |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 67-89 Quảng Nam: 31-79 | Trượt |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 59-17 Phú Yên: 73-81 | TRÚNG Phú Yên 73 |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 49-50 Khánh Hòa: 53-81 Thừa Thiên Huế: 94-13 | Trượt |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 66-68 Quảng Ngãi: 44-85 Đắk Nông: 54-22 | TRÚNG Quảng Ngãi 44 |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 83-79 Ninh Thuận: 20-26 | Trượt |
| 16/10/2025 | Bình Định: 97-42 Quảng Trị: 24-58 Quảng Bình: 36-37 | TRÚNG Bình Định 97 TRÚNG Quảng Trị 58 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 29-41 Khánh Hòa: 69-61 | TRÚNG Đà Nẵng 41 |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 65-49 Quảng Nam: 23-69 | Trượt |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 59-14 Phú Yên: 52-58 | Trượt |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 29-17 Khánh Hòa: 27-11 Thừa Thiên Huế: 10-85 | TRÚNG Khánh Hòa 11 |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 67-49 Quảng Ngãi: 53-55 Đắk Nông: 50-40 | TRÚNG Quảng Ngãi 53 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 15-55 Ninh Thuận: 55-37 | TRÚNG Gia Lai 15 |
| 09/10/2025 | Bình Định: 29-77 Quảng Trị: 66-72 Quảng Bình: 33-52 | TRÚNG Quảng Bình 52 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 41-61 Khánh Hòa: 82-59 | Trượt |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 13-41 Quảng Nam: 39-50 | Trượt |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 52-24 Phú Yên: 13-16 | TRÚNG Phú Yên 16 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 51-67 Khánh Hòa: 41-15 Thừa Thiên Huế: 49-32 | TRÚNG Khánh Hòa 15 |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 40-64 Quảng Ngãi: 57-90 Đắk Nông: 95-84 | TRÚNG Đà Nẵng 40 |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 34-83 Ninh Thuận: 37-27 | TRÚNG Ninh Thuận 37 |
| 02/10/2025 | Bình Định: 64-88 Quảng Trị: 48-30 Quảng Bình: 11-38 | Trượt |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 49-22 Khánh Hòa: 81-35 | TRÚNG Đà Nẵng 22 |
| CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC | ||

| Thứ Bảy |
Đà Nẵng XSDNG |
Quảng Ngãi XSQNG |
Đắk Nông XSDNO |
| Giải tám | 97 | 33 | 24 |
| Giải bảy | 881 | 839 | 897 |
| Giải sáu | 2903 4687 8132 | 1850 9777 7791 | 9696 3476 1609 |
| Giải năm | 8519 | 8946 | 4770 |
| Giải tư | 32193 82718 77279 50116 59568 13258 85590 | 15365 69705 54865 93244 74438 35291 57933 | 34094 94608 68568 09746 05854 77367 14730 |
| Giải ba | 08329 71854 | 13283 88258 | 15052 16682 |
| Giải nhì | 44309 | 90433 | 23637 |
| Giải nhất | 78478 | 31286 | 16646 |
| Đặc biệt | 308821 | 158938 | 624698 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 09 | 05 | 08, 09 |
| 1 | 16, 18, 19 | ||
| 2 | 21, 29 | 24 | |
| 3 | 32 | 33, 33, 33, 38, 38, 39 | 30, 37 |
| 4 | 44, 46 | 46, 46 | |
| 5 | 54, 58 | 50, 58 | 52, 54 |
| 6 | 68 | 65, 65 | 67, 68 |
| 7 | 78, 79 | 77 | 70, 76 |
| 8 | 81, 87 | 83, 86 | 82 |
| 9 | 90, 93, 97 | 91, 91 | 94, 96, 97, 98 |