Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
28/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 42-62 Phú Yên: 86-32 | Trượt |
27/10/2024 | Kon Tum: 67-14 Khánh Hòa: 31-10 Thừa Thiên Huế: 03-31 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 03 |
26/10/2024 | Đà Nẵng: 14-69 Quảng Ngãi: 61-77 Đắk Nông: 77-20 | Trượt |
25/10/2024 | Gia Lai: 99-86 Ninh Thuận: 86-61 | Trượt |
24/10/2024 | Bình Định: 59-31 Quảng Trị: 23-92 Quảng Bình: 94-85 | Trượt |
23/10/2024 | Đà Nẵng: 73-41 Khánh Hòa: 93-61 | TRÚNG Khánh Hòa 61 |
22/10/2024 | Đắk Lắk: 55-92 Quảng Nam: 37-73 | Trượt |
21/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 42-11 Phú Yên: 13-62 | Trượt |
20/10/2024 | Kon Tum: 66-68 Khánh Hòa: 10-47 Thừa Thiên Huế: 30-56 | Trượt |
19/10/2024 | Đà Nẵng: 22-26 Quảng Ngãi: 10-49 Đắk Nông: 63-11 | Trượt |
18/10/2024 | Gia Lai: 14-90 Ninh Thuận: 80-98 | Trượt |
17/10/2024 | Bình Định: 36-87 Quảng Trị: 72-96 Quảng Bình: 75-95 | Trượt |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 49-42 Khánh Hòa: 63-98 | Trượt |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 95-47 Quảng Nam: 77-33 | Trượt |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 37-51 Phú Yên: 38-53 | Trượt |
13/10/2024 | Kon Tum: 84-20 Khánh Hòa: 71-76 Thừa Thiên Huế: 11-15 | TRÚNG Khánh Hòa 76 |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 17-95 Quảng Ngãi: 55-61 Đắk Nông: 85-77 | Trượt |
11/10/2024 | Gia Lai: 22-17 Ninh Thuận: 58-47 | Trượt |
10/10/2024 | Bình Định: 64-37 Quảng Trị: 97-12 Quảng Bình: 78-70 | Trượt |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 37-89 Khánh Hòa: 78-51 | Trượt |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 39-21 Quảng Nam: 25-11 | Trượt |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 24-67 Phú Yên: 64-79 | Trượt |
06/10/2024 | Kon Tum: 18-71 Khánh Hòa: 53-75 Thừa Thiên Huế: 24-45 | Trượt |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 36-25 Quảng Ngãi: 88-74 Đắk Nông: 87-62 | TRÚNG Đà Nẵng 25 |
04/10/2024 | Gia Lai: 12-96 Ninh Thuận: 48-90 | Trượt |
03/10/2024 | Bình Định: 24-28 Quảng Trị: 30-43 Quảng Bình: 76-87 | Trượt |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 57-83 Khánh Hòa: 49-96 | Trượt |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 80-55 Quảng Nam: 71-69 | TRÚNG Quảng Nam 69 |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 60-32 Phú Yên: 68-61 | TRÚNG Phú Yên 61 |
29/09/2024 | Kon Tum: 43-32 Khánh Hòa: 87-81 Thừa Thiên Huế: 18-84 | Trượt |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 79-78 Quảng Ngãi: 50-33 Đắk Nông: 48-21 | Trượt |
27/09/2024 | Gia Lai: 74-22 Ninh Thuận: 86-34 | Trượt |
26/09/2024 | Bình Định: 20-60 Quảng Trị: 86-69 Quảng Bình: 35-49 | Trượt |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 49-22 Khánh Hòa: 38-91 | Trượt |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 82-42 Quảng Nam: 92-21 | Trượt |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 31-18 Phú Yên: 31-26 | Trượt |
22/09/2024 | Kon Tum: 90-32 Khánh Hòa: 29-99 Thừa Thiên Huế: 13-55 | TRÚNG Khánh Hòa 29 |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 20-88 Quảng Ngãi: 65-26 Đắk Nông: 45-66 | Trượt |
20/09/2024 | Gia Lai: 57-65 Ninh Thuận: 51-37 | Trượt |
19/09/2024 | Bình Định: 30-55 Quảng Trị: 61-31 Quảng Bình: 15-73 | Trượt |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 28-80 Khánh Hòa: 27-22 | TRÚNG Khánh Hòa 27 |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 56-80 Quảng Nam: 50-77 | Trượt |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 98-16 Phú Yên: 30-43 | TRÚNG Phú Yên 30 |
15/09/2024 | Kon Tum: 95-45 Khánh Hòa: 75-12 Thừa Thiên Huế: 17-29 | Trượt |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 58-39 Quảng Ngãi: 96-74 Đắk Nông: 83-89 | Trượt |
13/09/2024 | Gia Lai: 94-77 Ninh Thuận: 17-28 | Trượt |
12/09/2024 | Bình Định: 14-46 Quảng Trị: 18-12 Quảng Bình: 12-21 | Trượt |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 43-73 Khánh Hòa: 46-92 | Trượt |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 44-98 Quảng Nam: 29-41 | TRÚNG Quảng Nam 41 |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 29-17 Phú Yên: 27-61 | Trượt |
08/09/2024 | Kon Tum: 37-96 Khánh Hòa: 63-95 Thừa Thiên Huế: 54-66 | Trượt |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 59-28 Quảng Ngãi: 17-32 Đắk Nông: 74-91 | TRÚNG Đà Nẵng 59 |
06/09/2024 | Gia Lai: 33-30 Ninh Thuận: 17-95 | Trượt |
05/09/2024 | Bình Định: 95-33 Quảng Trị: 17-68 Quảng Bình: 09-24 | TRÚNG Quảng Bình 09 |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 64-73 Khánh Hòa: 56-65 | Trượt |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 62-11 Quảng Nam: 86-18 | Trượt |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 98-97 Phú Yên: 32-86 | Trượt |
01/09/2024 | Kon Tum: 73-28 Khánh Hòa: 29-93 Thừa Thiên Huế: 81-96 | Trượt |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Hai |
Thừa Thiên Huế XSTTH |
Phú Yên XSPY |
Giải tám | 70 | 33 |
Giải bảy | 951 | 281 |
Giải sáu | 3858 5784 8741 | 2885 4733 6515 |
Giải năm | 8368 | 5976 |
Giải tư | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 |
Giải ba | 60159 25073 | 23735 42882 |
Giải nhì | 34961 | 21686 |
Giải nhất | 32958 | 50434 |
Đặc biệt | 685419 | 304199 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04 | |
1 | 19 | 15 |
2 | 25 | |
3 | 35 | 33, 33, 34, 35 |
4 | 40, 41, 49 | 42 |
5 | 51, 58, 58, 59 | 51 |
6 | 61, 61, 62, 68 | 63 |
7 | 70, 71, 73, 78 | 76 |
8 | 84 | 81, 81, 82, 84, 85, 86 |
9 | 99 |