| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 09/12/2025 | Đắk Lắk: 79-78 Quảng Nam: 63-90 | Trượt |
| 08/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 21-38 Phú Yên: 58-56 | Trượt |
| 07/12/2025 | Kon Tum: 98-89 Khánh Hòa: 30-34 Thừa Thiên Huế: 54-14 | Trượt |
| 06/12/2025 | Đà Nẵng: 78-37 Quảng Ngãi: 50-93 Đắk Nông: 64-29 | Trượt |
| 05/12/2025 | Gia Lai: 23-35 Ninh Thuận: 94-33 | Trượt |
| 04/12/2025 | Bình Định: 29-42 Quảng Trị: 97-29 Quảng Bình: 15-66 | Trượt |
| 03/12/2025 | Đà Nẵng: 43-67 Khánh Hòa: 70-26 | TRÚNG Khánh Hòa 70 |
| 02/12/2025 | Đắk Lắk: 50-88 Quảng Nam: 83-74 | TRÚNG Quảng Nam 74 |
| 01/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 27-36 Phú Yên: 35-34 | Trượt |
| 30/11/2025 | Kon Tum: 14-55 Khánh Hòa: 51-23 Thừa Thiên Huế: 22-87 | TRÚNG Kon Tum 14 |
| 29/11/2025 | Đà Nẵng: 63-23 Quảng Ngãi: 99-40 Đắk Nông: 40-44 | Trượt |
| 28/11/2025 | Gia Lai: 45-72 Ninh Thuận: 93-65 | Trượt |
| 27/11/2025 | Bình Định: 49-79 Quảng Trị: 25-68 Quảng Bình: 33-84 | TRÚNG Bình Định 79 |
| 26/11/2025 | Đà Nẵng: 25-39 Khánh Hòa: 37-54 | Trượt |
| 25/11/2025 | Đắk Lắk: 23-61 Quảng Nam: 38-13 | TRÚNG Quảng Nam 38 |
| 24/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 96-54 Phú Yên: 32-25 | TRÚNG Phú Yên 32 |
| 23/11/2025 | Kon Tum: 97-93 Khánh Hòa: 51-83 Thừa Thiên Huế: 88-37 | Trượt |
| 22/11/2025 | Đà Nẵng: 60-97 Quảng Ngãi: 46-68 Đắk Nông: 16-22 | Trượt |
| 21/11/2025 | Gia Lai: 67-94 Ninh Thuận: 56-50 | TRÚNG Gia Lai 67 |
| 20/11/2025 | Bình Định: 28-52 Quảng Trị: 64-53 Quảng Bình: 22-75 | TRÚNG Quảng Bình 75 |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 80-62 Khánh Hòa: 86-45 | TRÚNG Khánh Hòa 45 |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 74-10 Quảng Nam: 24-32 | Trượt |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 37-19 Phú Yên: 67-64 | TRÚNG Phú Yên 67 |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 63-26 Khánh Hòa: 88-80 Thừa Thiên Huế: 69-93 | Trượt |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 96-70 Quảng Ngãi: 50-76 Đắk Nông: 25-22 | Trượt |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 94-41 Ninh Thuận: 60-54 | Trượt |
| 13/11/2025 | Bình Định: 40-87 Quảng Trị: 61-73 Quảng Bình: 46-58 | Trượt |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 82-64 Khánh Hòa: 91-99 | TRÚNG Khánh Hòa 99 |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 82-98 Quảng Nam: 61-31 | Trượt |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 22-75 Phú Yên: 84-43 | Trượt |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 47-48 Khánh Hòa: 66-90 Thừa Thiên Huế: 20-92 | TRÚNG Khánh Hòa 90 |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 32-51 Quảng Ngãi: 54-58 Đắk Nông: 24-16 | TRÚNG Đắk Nông 24 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 86-50 Ninh Thuận: 19-59 | Trượt |
| 06/11/2025 | Bình Định: 10-58 Quảng Trị: 80-14 Quảng Bình: 76-37 | TRÚNG Bình Định 58 |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 14-57 Khánh Hòa: 96-94 | TRÚNG Đà Nẵng 14 TRÚNG Khánh Hòa 96 |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 66-76 Quảng Nam: 42-70 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 86-77 Phú Yên: 96-13 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 18-53 Khánh Hòa: 68-99 Thừa Thiên Huế: 52-79 | TRÚNG Kon Tum 53 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 10-78 Quảng Ngãi: 12-11 Đắk Nông: 83-31 | Trượt |
| CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC | ||

| Thứ Ba |
Đắk Lắk XSDLK |
Quảng Nam XSQNM |
| Giải tám | 49 | 59 |
| Giải bảy | 850 | 762 |
| Giải sáu | 2757 2396 0750 | 7896 6713 7780 |
| Giải năm | 8537 | 8887 |
| Giải tư | 30141 29876 53939 75597 01513 29912 62951 | 88251 25836 98035 55057 93414 79822 91874 |
| Giải ba | 38997 82364 | 70489 56644 |
| Giải nhì | 37735 | 96495 |
| Giải nhất | 89123 | 07633 |
| Đặc biệt | 834060 | 735438 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | 12, 13 | 13, 14 |
| 2 | 23 | 22 |
| 3 | 35, 37, 39 | 33, 35, 36, 38 |
| 4 | 41, 49 | 44 |
| 5 | 50, 50, 51, 57 | 51, 57, 59 |
| 6 | 60, 64 | 62 |
| 7 | 76 | 74 |
| 8 | 80, 87, 89 | |
| 9 | 96, 97, 97 | 95, 96 |