| Ngày | Song thủ lô miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 06/11/2025 | Bình Định: 58-55 Quảng Trị: 85-57 Quảng Bình: 31-36 | TRÚNG Bình Định 58x2 TRÚNG Quảng Bình 31 |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 28-21 Khánh Hòa: 97-60 | TRÚNG Đà Nẵng 21 TRÚNG Khánh Hòa 97 |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 90-89 Quảng Nam: 16-55 | TRÚNG Đắk Lắk 89 TRÚNG Quảng Nam 55 |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 62-68 Phú Yên: 56-33 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 65-29 Khánh Hòa: 75-20 Thừa Thiên Huế: 90-10 | TRÚNG Kon Tum 65 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 46-21 Quảng Ngãi: 87-84 Đắk Nông: 78-93 | Trượt |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 13-41 Ninh Thuận: 52-81 | Trượt |
| 30/10/2025 | Bình Định: 80-22 Quảng Trị: 20-83 Quảng Bình: 83-46 | Trượt |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 33-50 Khánh Hòa: 45-15 | TRÚNG Đà Nẵng 33 TRÚNG Khánh Hòa 45 |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 76-39 Quảng Nam: 68-69 | TRÚNG Đắk Lắk 76 |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 85-73 Phú Yên: 96-93 | TRÚNG Phú Yên 93 |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 29-75 Khánh Hòa: 17-76 Thừa Thiên Huế: 21-39 | Trượt |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 35-20 Quảng Ngãi: 80-63 Đắk Nông: 79-36 | TRÚNG Quảng Ngãi 63 |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 21-73 Ninh Thuận: 80-35 | TRÚNG Gia Lai 73 |
| 23/10/2025 | Bình Định: 19-32 Quảng Trị: 80-66 Quảng Bình: 92-93 | TRÚNG Quảng Bình 92 |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 66-75 Khánh Hòa: 36-43 | TRÚNG Đà Nẵng 75 |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 52-77 Quảng Nam: 29-90 | TRÚNG Quảng Nam 29 |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 90-77 Phú Yên: 59-11 | TRÚNG Phú Yên 11x2 |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 96-95 Khánh Hòa: 97-37 Thừa Thiên Huế: 38-59 | TRÚNG Kon Tum 95 |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 66-89 Quảng Ngãi: 16-35 Đắk Nông: 22-52 | TRÚNG Quảng Ngãi 16 |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 53-21 Ninh Thuận: 35-11 | Trượt |
| 16/10/2025 | Bình Định: 48-44 Quảng Trị: 60-10 Quảng Bình: 37-20 | TRÚNG Bình Định 44 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 93-74 Khánh Hòa: 90-20 | Trượt |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 56-10 Quảng Nam: 76-31 | Trượt |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 15-66 Phú Yên: 28-41 | Trượt |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 30-43 Khánh Hòa: 77-03 Thừa Thiên Huế: 10-57 | TRÚNG Khánh Hòa 03 |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 24-58 Quảng Ngãi: 59-23 Đắk Nông: 94-36 | TRÚNG Đà Nẵng 58 TRÚNG Quảng Ngãi 23 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 98-78 Ninh Thuận: 86-58 | TRÚNG Gia Lai 78 TRÚNG Ninh Thuận 86 |
| 09/10/2025 | Bình Định: 70-14 Quảng Trị: 35-86 Quảng Bình: 67-79 | TRÚNG Quảng Trị 86 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 91-31 Khánh Hòa: 13-34 | TRÚNG Đà Nẵng 91x2 TRÚNG Khánh Hòa 34 |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 24-37 Quảng Nam: 93-65 | TRÚNG Đắk Lắk 37 TRÚNG Quảng Nam 93 |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 36-87 Phú Yên: 62-28 | TRÚNG Phú Yên 62 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 11-25 Khánh Hòa: 69-46 Thừa Thiên Huế: 89-20 | TRÚNG Khánh Hòa 69 |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 49-19 Quảng Ngãi: 89-51 Đắk Nông: 41-60 | TRÚNG Đà Nẵng 19 TRÚNG Quảng Ngãi 89 TRÚNG Đắk Nông 60 |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 27-13 Ninh Thuận: 24-65 | TRÚNG Ninh Thuận 65x2 |
| 02/10/2025 | Bình Định: 87-16 Quảng Trị: 86-65 Quảng Bình: 98-55 | TRÚNG Bình Định 16 TRÚNG Quảng Bình 98 |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 34-02 Khánh Hòa: 66-61 | TRÚNG Đà Nẵng 34, 02x2 |
| CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC | ||

| Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
| Giải tám | 58 | 66 | 80 |
| Giải bảy | 818 | 513 | 945 |
| Giải sáu | 0185 6597 1162 | 0459 9723 8594 | 6379 4841 9769 |
| Giải năm | 4253 | 8093 | 1699 |
| Giải tư | 51228 31411 37024 64412 69558 13828 53726 | 80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578 | 66152 16687 03889 46715 83831 01343 05427 |
| Giải ba | 85027 34140 | 32911 46674 | 42952 09519 |
| Giải nhì | 51721 | 65113 | 43533 |
| Giải nhất | 50886 | 14563 | 83570 |
| Đặc biệt | 187487 | 838004 | 149225 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 04, 06 | ||
| 1 | 11, 12, 18 | 11, 13, 13 | 15, 19 |
| 2 | 21, 24, 26, 27, 28, 28 | 23 | 25, 27 |
| 3 | 33, 34 | 31, 33 | |
| 4 | 40 | 41, 43, 45 | |
| 5 | 53, 58, 58 | 59 | 52, 52 |
| 6 | 62 | 60, 63, 66 | 69 |
| 7 | 74, 78 | 70, 79 | |
| 8 | 85, 86, 87 | 83 | 80, 87, 89 |
| 9 | 97 | 93, 94, 97 | 99 |