Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
28/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 302-234 Phú Yên: 183-733 | Trượt |
27/10/2024 | Kon Tum: 117-766 Khánh Hòa: 598-808 Thừa Thiên Huế: 494-998 | TRÚNG Thừa Thiên Huế 494 |
26/10/2024 | Đà Nẵng: 357-967 Quảng Ngãi: 137-621 Đắk Nông: 139-631 | Trượt |
25/10/2024 | Gia Lai: 797-644 Ninh Thuận: 157-578 | Trượt |
24/10/2024 | Bình Định: 270-540 Quảng Trị: 805-135 Quảng Bình: 262-531 | Trượt |
23/10/2024 | Đà Nẵng: 998-442 Khánh Hòa: 348-730 | Trượt |
22/10/2024 | Đắk Lắk: 888-393 Quảng Nam: 927-614 | Trượt |
21/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 488-534 Phú Yên: 161-187 | Trượt |
20/10/2024 | Kon Tum: 562-425 Khánh Hòa: 589-732 Thừa Thiên Huế: 933-832 | Trượt |
19/10/2024 | Đà Nẵng: 731-431 Quảng Ngãi: 494-202 Đắk Nông: 228-950 | Trượt |
18/10/2024 | Gia Lai: 739-572 Ninh Thuận: 250-844 | Trượt |
17/10/2024 | Bình Định: 112-866 Quảng Trị: 467-305 Quảng Bình: 937-159 | Trượt |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 190-699 Khánh Hòa: 219-974 | Trượt |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 878-898 Quảng Nam: 697-969 | Trượt |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 437-601 Phú Yên: 405-806 | Trượt |
13/10/2024 | Kon Tum: 715-950 Khánh Hòa: 414-295 Thừa Thiên Huế: 927-639 | TRÚNG Kon Tum 950 |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 751-738 Quảng Ngãi: 409-899 Đắk Nông: 602-456 | Trượt |
11/10/2024 | Gia Lai: 134-555 Ninh Thuận: 860-366 | Trượt |
10/10/2024 | Bình Định: 773-793 Quảng Trị: 281-581 Quảng Bình: 347-579 | Trượt |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 669-374 Khánh Hòa: 624-842 | Trượt |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 493-291 Quảng Nam: 435-436 | Trượt |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 998-761 Phú Yên: 373-265 | Trượt |
06/10/2024 | Kon Tum: 453-889 Khánh Hòa: 733-617 Thừa Thiên Huế: 489-525 | Trượt |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 249-545 Quảng Ngãi: 813-808 Đắk Nông: 735-946 | Trượt |
04/10/2024 | Gia Lai: 518-364 Ninh Thuận: 980-509 | Trượt |
03/10/2024 | Bình Định: 583-930 Quảng Trị: 632-346 Quảng Bình: 215-637 | TRÚNG Bình Định 930 |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 252-877 Khánh Hòa: 348-273 | Trượt |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 228-859 Quảng Nam: 455-484 | Trượt |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 688-810 Phú Yên: 952-125 | Trượt |
29/09/2024 | Kon Tum: 587-706 Khánh Hòa: 660-762 Thừa Thiên Huế: 599-395 | Trượt |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 740-174 Quảng Ngãi: 294-224 Đắk Nông: 328-362 | Trượt |
27/09/2024 | Gia Lai: 722-470 Ninh Thuận: 653-342 | Trượt |
26/09/2024 | Bình Định: 351-694 Quảng Trị: 917-892 Quảng Bình: 467-679 | Trượt |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 874-510 Khánh Hòa: 687-849 | Trượt |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 311-167 Quảng Nam: 323-533 | Trượt |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 835-236 Phú Yên: 857-280 | Trượt |
22/09/2024 | Kon Tum: 354-216 Khánh Hòa: 379-912 Thừa Thiên Huế: 654-126 | Trượt |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 134-584 Quảng Ngãi: 847-855 Đắk Nông: 266-328 | Trượt |
20/09/2024 | Gia Lai: 533-175 Ninh Thuận: 701-860 | Trượt |
19/09/2024 | Bình Định: 823-347 Quảng Trị: 383-473 Quảng Bình: 160-732 | Trượt |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 473-282 Khánh Hòa: 737-535 | Trượt |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 504-268 Quảng Nam: 296-259 | Trượt |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 698-360 Phú Yên: 865-746 | Trượt |
15/09/2024 | Kon Tum: 172-947 Khánh Hòa: 983-432 Thừa Thiên Huế: 246-846 | Trượt |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 820-117 Quảng Ngãi: 422-628 Đắk Nông: 344-921 | Trượt |
13/09/2024 | Gia Lai: 331-548 Ninh Thuận: 675-507 | Trượt |
12/09/2024 | Bình Định: 302-773 Quảng Trị: 812-985 Quảng Bình: 494-892 | Trượt |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 113-206 Khánh Hòa: 689-410 | Trượt |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 820-666 Quảng Nam: 645-418 | Trượt |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 980-208 Phú Yên: 701-971 | Trượt |
08/09/2024 | Kon Tum: 362-265 Khánh Hòa: 914-514 Thừa Thiên Huế: 620-701 | Trượt |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 956-687 Quảng Ngãi: 523-522 Đắk Nông: 999-943 | TRÚNG Đà Nẵng 956 |
06/09/2024 | Gia Lai: 441-932 Ninh Thuận: 136-404 | Trượt |
05/09/2024 | Bình Định: 794-261 Quảng Trị: 254-676 Quảng Bình: 858-626 | Trượt |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 567-464 Khánh Hòa: 252-496 | Trượt |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 337-183 Quảng Nam: 855-281 | Trượt |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 801-651 Phú Yên: 748-606 | Trượt |
01/09/2024 | Kon Tum: 441-624 Khánh Hòa: 182-957 Thừa Thiên Huế: 458-974 | Trượt |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Hai |
Thừa Thiên Huế XSTTH |
Phú Yên XSPY |
Giải tám | 70 | 33 |
Giải bảy | 951 | 281 |
Giải sáu | 3858 5784 8741 | 2885 4733 6515 |
Giải năm | 8368 | 5976 |
Giải tư | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 |
Giải ba | 60159 25073 | 23735 42882 |
Giải nhì | 34961 | 21686 |
Giải nhất | 32958 | 50434 |
Đặc biệt | 685419 | 304199 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04 | |
1 | 19 | 15 |
2 | 25 | |
3 | 35 | 33, 33, 34, 35 |
4 | 40, 41, 49 | 42 |
5 | 51, 58, 58, 59 | 51 |
6 | 61, 61, 62, 68 | 63 |
7 | 70, 71, 73, 78 | 76 |
8 | 84 | 81, 81, 82, 84, 85, 86 |
9 | 99 |